Tra cứu văn bản
STT | Tên văn bản | Ký hiệu | Ngày phát hành | Nơi phát hành |
1 |
05-CT/TW | 15/05/2016 | Bộ Chính Trị | |
2 | 13/2019/TT-BYT | 05/07/2019 | Bộ Y Tế | |
3. | 4164/UBND-VHXH | 17/05/2020 | UBND Tỉnh Long An | |
4. | 3952/CV-BCĐ | 24/7/2020 | Ban chỉ đạo phòng chống dịch COVID19 | |
5. | 253/TB-VPCP | 25/7/2020 | Văn phòng chính phủ | |
6. | 3961 /CV-BCD | 25/7/2020 | Ban chỉ đạo phòng chống dịch COVID19 | |
7. | 3966/BYT-VPB1 | 25/7/2020 | Bộ Y Tế | |
8. | 3462/SGTVT-VT | 25/7/2020 | Sở GTVT Long An | |
9. | 1158/CĐ-BCĐQG | 27/07/2020 | Ban chỉ đạo phòng chống dịch COVID19 | |
10. | 4425/UBND-VHXH | 28/7/2020 | UBND Tnh LA | |
11. | 468/QĐ-BYT | 19/02/2020 | Bộ Y Tế | |
12. | 19/CT_TTg | 24/4/2020 | Thủ tướng CP | |
13. | 991/KCB-QLHN | 29/7/2020 | Cục KCB – BYT | |
14. | 262/TB-VPCP | 29/7/2020 | VĂN PHÒNG CHÍNH PHỦ | |
15. | 174/KH-BCĐ | 29/7/2020 | BCĐ PC dịch bệnh nguy hiểm Long An | |
16. | 12-CV/ĐUBV | 30/7/2020 | ĐU BVĐK Long An | |
17. | 1009/KCB-QLCL&CĐT | 31/07/2020 | Cục quản lý KCB – BYT | |
18. | 1191/CĐ-BYT | 31/07/2020 | BỘ Y TẾ | |
19. | 4109/BYT-DP | 01/08/2020 | BỘ Y TẾ | |
20. | 4112/BYT-KCB | 01/08/2020 | BỘ Y TẾ | |
21. | 1534/BCĐ-SYT | 07/04/2020 | BCĐ phòng chống dịch bệnh nguy hiểm đối với người trên địa bàn Tỉnh Long An | |
22. | 3498/SYT-NV | 31/07/2020 | Phòng Nghiệp vụ Y Sở Y Tế Long An | |
23. | 3500/SYT-NV | 31/07/2020 | Phòng Nghiệp vụ Y Sở Y Tế Long An | |
24. | 1172/SYT-NV | 22/03/2020 | hòng Nghiệp vụ Y Sở Y Tế Long An | |
25. | 1588/QĐ-BVĐKLA | 29/07/2020 | Bệnh viện ĐK Long An | |
26. | 1589/QĐ-BVĐKLA | 29/07/2020 | Bệnh viện ĐK Long An | |
27. | 242/QĐ-BVĐKLA | 03/02/2020 | Bệnh viện ĐK Long An | |
28. | 1212/CĐ-BYT | 03/08/2020 | Bộ Y Tế | |
29. | 272/TB-VPCP | 03/08/2020 | Văn phòng Chính phủ | |
30. | 2203/QĐ-BCĐQG | 27/05/2020 | Ban Chỉ Đạo Quốc Gia | |
31. | 4682/UBND-VHXH | 06/08/2020 | UBND Tỉnh Long An | |
32. | 3486/QĐ-BYT | 07/08/2020 | Bộ Y Tế | |
33. | 1255/TB-BYT | 08/08/2020 | Bộ Y Tế | |
35. | 283/TB-VPCP | 08/08/2020 | Văn phòng Chính phủ | |
36. | 2515/BHXH-CSYT | 06/08/2020 | Bảo hiểm xã hội Việt Nam | |
37. | 3492/QĐ-BYT | 08/08/2020 | Bộ Y Tế | |
38. | 1053/CĐ-TTg | 09/08/2020 | Thủ tướng Chính phủ | |
39. | 3735/QĐ-UBND | 10/08/2020 | UBND Tỉnh Long An | |
40. | 4729/UBND-VHXH | 10/08/2020 | UBND Tỉnh Long An | |
41. | 468/QĐ-BYT | 19/02/2020 | Bộ Y Tế | |
42. | 3486/QĐ-BYT | 07/08/2020 | Bộ Y Tế | |
43. | 4264/BYT-DP | 08/08/2020 | Bộ Y Tế | |
44. | 476/TB-UBND | 12/08/2020 | UBND Tỉnh Long An | |
45. | 4884/UBND-VHXH | 13/08/2020 | UBND Tỉnh Long An | |
46. | 1062/KCB-NV | 14/08/2020 | Cục QLKCB- BYT | |
47. | T | 4393/BYT-KCB | 18/08/2020 | Bộ Y Tế |
48. | 4998/UBND-VHXH | 18/08/2020 | UBND Tỉnh Long An | |
49. | 1295/QĐ-TTg | 24/08/2020 | Thủ tướng Chính phủ | |
50. | 309/TB-VPCP | 24/08/2020 | Văn phòng chính phủ | |
51. | 1385/BCĐQG | 19/03/2020 | BCĐ QG phòng, chống dịch viêm đường hô hấp cấp do chủng mới của virus Corona gây ra | |
52. | 3088/QĐ-BYT | 16/07/2020 | Bộ Y Tế | |
53. | 1158/CĐ-BCĐQG | 27/07/2020 | Ban chỉ đạo quốc gia phòng, chống dịch COVID-19 | |
54. | 2731/BHXH-CSYT | 27/08/2020 | BHXH Việt Nam | |
55. | 1957/QĐ-BVĐKLA | 28/08/2020 | Bệnh viện ĐK Long An | |
56. | 313/TB-VPCP | 29/08/2020 | Văn phòng chính phủ | |
57. | 902/ATTP-NV | 31/08/2020 | Chi cục ATVSTP Long An | |
58. | 1175/KCB-NV | 01/09/2020 | Cục quản lý KCB | |
59. | 4674/BYT-MT | 31/08/2020 | Bộ Y Tế | |
60. | 3875/QĐ-BYT | 07/09/2020 | Bộ trưởng BYT | |
61. | 2080/TB-BVĐKLA | 10/09/2020 | GĐ BVĐK LONG AN | |
62. | 4847/BYT-DP | 11/09/2020 | Bộ Y Tế | |
63. | 326/TB-VPCP | 13/09/2020 | Văn phòng chính phủ | |
64. | 3986/QĐ-BYT | 16/09/2020 | Bộ Y Tế | |
65. | 4974/BYT-DP | 17/09/2020 | Bộ Y Tế | |
66. | 3343/QĐ-UBND | 18/09/2020 | UBND Tỉnh Long An | |
67. | 4965/BYT-KH-TC | 17/09/2020 | Bộ Y Tế | |
68. | 4995/BYT-DP | 20/09/2020 | Bộ Y Tế | |
69. | 7713/VPCP-KHTH | 15/09/2020 | Văn phòng CP | |
70. | 4054/QĐ-BYT | 22/09/2020 | Bộ Y Tế | |
71. | 21/CT-BYT | 01/10/2020 | Bộ Y Tế | |
72. | 22/CT-BYT | 01/10/2020 | Bộ Y Tế | |
73. | 5268/BYT-KCB | 01/10/2020 | Bộ Y Tế | |
74. | 6177/UBND-VHXH | 09/10/2020 | UBND Tỉnh Long An | |
75. | 1794/MT-LĐ | 08/10/2020 | Cục QL môi trường y tế – BYT | |
76. | 1868/QĐ-BYT | 24/04/2020 | Bộ Y Tế | |
77. | 1640/CĐ-BCĐ | 15/10/2020 | BCĐ QG phòng, chống dịch COVID-19 | |
78. | 1587/QĐ-TTg | 14/10/2020 | VP Chính phủ | |
79. | 2012/TB-BVĐKLA | 16/10/2020 | BVĐK LONG AN | |
80. | 8627/VPCP-KGVX | 14/10/2020 | Chính phủ | |
81. | 154/NQ-CP | 19/10/2020 | Chính phủ | |
82. | 4390/QĐ-BCĐ | 22/10/2020 | BCĐ QG phòng, chống dịch COVID-19 | |
83. | 5748/CV-BCĐ | 22/10/2020 | BCĐ QG phòng, chống dịch COVID-19 | |
84. | 6030-BYT-KCB | 04/11/2020 | Bộ Y Tế | |
86. | 4682/QĐ-BYT | 10/11/2020 | Bộ Y Tế | |
87. | 6598/UBDN-VHXH | 29/10/2020 | UBND Tỉnh Long An | |
88. | 1300/CĐ-TTg | 24/09/2020 | C | |
89. | 6314/BYT-DP | 17/11/2020 | Bộ Y Tế | |
90. | 6487/BYT-ATTP | 24/11/2020 | Bộ Y Tế | |
91. | 6517/BYT-DP | 25/11/2020 | Bộ Y Tế | |
92. | 4976/QĐ-BYT | 30/11/2020 | Bộ Y Tế | |
93. | 1852/CĐ-BYT | 30/11/2020 | Bộ Y Tế | |
94. | 1699/CĐ-TTg | 02/12/2020 | Thủ tướng CP | |
95. | T | 669/TB-UBND | 03/12/2020 | UBND Tỉnh Long An |
96. | 1711/CĐ-TTg | 07/12/2020 | Thủ tướng Chính phủ | |
97. | 868/TB-UBND | 08/12/2020 | UBND Tỉnh Long An | |
98. | 5188/QĐ-BYT | 14/12/2020 | Bộ Y Tế | |
99. | 5188/QĐ-BYT | 14/12/2020 | Bộ Y Tế | |
100. | 6923/BYT-MT | 10/12/2020 | Bộ Y Tế | |
101. | 7559/UBND-VHXH | 5/12/2020 | UBND Tỉnh Long An | |
102. | 1968/TB-BYT | 17/12/2020 | Bộ Y Tế | |
103. | 7098/CV-BCĐ | 18/12/2020 | BCĐ QG phòng, chống dịch COVID-19 | |
104. | 44/CT-TTg | 21/12/2020 | Thủ tướng CP | |
105. | 5338/QĐ-BYT | 23/12/2020 | Bộ Y Tế | |
106. | 01/CT-TTg | 05/01/2021 | Thủ tướng CP | |
107. | 86/TB-UBND | 08/01/2020 | UBND Tỉnh Long An | |
108. | 173/CV-TU | 11/01/2021 | Tỉnh Ủy Long An | |
109. | 35/TTg-KGVX | 13/01/2021 | Thủ tướng CP | |
110. | 05/CT-TTg | 28/01/2021 | Thủ tướng CP | |
111. | 05/CT-TTg | 28/01/2021 | Thủ tướng CP | |
112. | 95/CĐ-BYT | 28/01/2021 | BCĐ QG phòng, chống dịch COVID-19 | |
113. | 312/TB-UBND | 28/01/2021 | UBND Tỉnh Long An | |
114. | 365/BVHTTDL-VHCS | 29/01/2021 | Bộ Văn hóa-Thể thao-Du lịch | |
115. | 738/BYT-DP | 30/01/2021 | Bộ Y Tế | |
116. | 1734/BYT-DP | 17/03/2021 | Bộ Y Tế | |
117. | 1624/QĐ-BYT | 18/03/2021 | Bộ Y Tế | |
118. | 57/TB-VPCP | 23/03/2021 | Thủ tướng CP | |
119. | 1821/QĐ-BYT | 07/04/2021 | Bộ Y tế | |
120. | 1112/TB-UBND | 08/04/2021 | UBND Tỉnh Long An | |
121. | 81/TB-VPCP | 26/042021 | VP Chính phủ | |
122. | 3519/UBND-VHXH | 26/042021 | UBND Tỉnh Long An | |
123. | 3836/CV-BCĐ | 10/05/2021 | BCĐ QG phòng, chống dịch COVID-19 | |
124. | 3960/UBND-VHXH | 10/05/2021 | UBND Tỉnh Long An | |
125. | 09-CT/TU | 07/05/2021 | Tỉnh ủy Long An | |
126. | 4011/UBND-VHXH | 11/05/2021 | UBND Tỉnh Long An | |
127. | 102/TB-VPCP | 11/05/2021 | VP Chính phủ | |
128. | 4841/BTC-HCSN | 12/05/2021 | Bộ Tài chính | |
129. | 2674/CV-BCĐ | 13/05/2021 | BCĐ phòng chống dịch bệnh nguy hiểm đối với người trên địa bàn tỉnh Long An | |
130. | 4123/UBND-VHXH | 13/05/2021 | UBND Tỉnh Long An | |
131. | 06/CT-BYT | 12/05/2021 | Bộ Y tế | |
132. | 113/TB-VPCP | 18/05/2021 | VP Chính phủ | |
133. | 2843/SYT-NVY | 19/05/2021 | Sở Y tế TP.HCM | |
134. | 2008/QĐ-BYT | 26/04/2021 | Bộ Y tế | |
135. | 4191/BYT-TT-KT | 21/05/2021 | Bộ Y tế | |
136. | 832/TB-VPUBND | 21/05/2021 | UBND Tỉnh Long An | |
137. | 121/TB-VPCP | 25/05/2021 | VP Chính phủ | |
138. | 789/CĐ-TTg | 05/06/2021 | Thủ tướng CP | |
139. | 1741/TB-UBND | 06/06/2021 | UBND Tỉnh Long An | |
140. | 58/NQ-CP | 08/06/2021 | Chính phủ | |
141. | 5782/UBND-VHXH | 22/06/2021 | UBND Tỉnh Long An | |
142. | 5028/BYT-KHTC | 23/06/2021 | Bộ Y tế | |
143. | 914/CĐ-TTg | 06/07/2021 | Văn phòng Thủ tướng | |
144. | 5389/BYT-MT | 07/07/2021 | Bộ Y tế | |
145. | 6055/QĐ-UBND | 26/06/2021 | UBND Tỉnh Long An | |
146. | 7668/UBND-VHXH | 02/08/2021 | UBND Tỉnh Long An | |
147. | 7854/UBND-VHXH | 05/08/2021 | UBND Tỉnh Long An |